Viêm giác mạc là gì? Nguyên nhân, cách phòng tránh hiệu quả

Viêm giác mạc là gì? Đây là câu hỏi hiện đang được nhiều người quan tâm. Vậy hãy để Bệnh viện Mắt Thiên Thanh giải đáp giúp bạn.

1. Viêm giác mạc là gì?

Giác mạc, thường được biết đến như lòng đen, là tầng mô mỏng, cực kỳ đàn hồi và không chứa mạch máu. Hình dáng của giác mạc có hình dạng cầu chỏm, là vùng đầu tiên tiếp xúc với ánh sáng, cho phép ánh sáng đi qua và từ đó giúp mắt chúng ta có khả năng nhìn thấy. Với thiết kế mỏng manh và đồng thời là khu vực tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, giác mạc dễ dàng bị tổn thương.

Tình trạng viêm giác mạc xảy ra khi giác mạc bị sưng hoặc viêm do một số nguyên nhân, gây đau, sưng và gây ảnh hưởng đến thị lực. Viêm giác mạc, khi không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến sẹo hoặc sưng mắt cua, và trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí có thể gây thủng nhãn cầu hoặc mất một phần hoặc toàn bộ khả năng thị lực.

Viêm giác mạc là một tình trạng bệnh thường gặp ở mắt, thường ảnh hưởng nhiều đến nam giới hơn so với nữ giới (chiếm 65–71% trong số bệnh nhân là nam giới). Bệnh có khả năng ảnh hưởng đến mọi độ tuổi. Tình trạng này có thể được quản lý thông qua việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ.

viêm giác mạc là gì
Xem thêm: Các tiểu phẫu thực hiện trên mắt

2. Nguyên nhân gây ra viêm giác mạc

Viêm giác mạc xuất phát từ hai nguyên nhân chính là nhiễm trùng mắt và chấn thương mắt.

2.1. Nhiễm trùng mắt

Người bệnh bị nhiễm trùng mắt có thể xuất phát từ sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Khi các tác nhân gây nhiễm trùng này xâm nhập vào mắt, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách sản xuất kháng thể và tế bào miễn dịch để chống lại mầm bệnh, dẫn đến tình trạng viêm. Người bệnh thường phát triển viêm giác mạc sau khi mắt bị chấn thương, như va đập vào mắt hoặc bị bụi bẩn hoặc ngã…

Viêm giác mạc gây ra bởi các loại virus là dạng phổ biến nhất, trong đó bao gồm các virus như Adenovirus, Herpes simplex type 1, Varicella zoster. Viêm giác mạc do vi khuẩn chiếm tỷ lệ ít hơn và viêm giác mạc do nguyên nhân từ ký sinh trùng hoặc nấm là rất hiếm gặp.

2.2. Chấn thương mắt

Việc chấn thương có thể do việc đeo kính áp tròng, thực hiện phẫu thuật giác mạc hoặc bất kỳ nguyên nhân nào khác gây tổn thương cho giác mạc. Nếu bạn đang sử dụng kính áp tròng và có biểu hiện của bệnh về mắt, cần ngừng đeo ngay lập tức và tới bệnh viện chuyên khoa mắt để được kiểm tra.
Ngoài ra, viêm giác mạc cũng có thể phát triển do các nguyên nhân không phải từ nhiễm trùng, như là hậu quả của một số bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp và hội chứng Sjogren. Trong trường hợp này, các kháng thể và tế bào miễn dịch trong cơ thể tấn công chính giác mạc, gây ra tình trạng viêm.

chấn thương mắt

3. Triệu chứng của viêm giác mạc là gì?

Viêm giác mạc thường bắt đầu tại lớp ngoài cùng của giác mạc và dần lan ra phía trong của mắt. Nếu không nhận ra những triệu chứng của viêm giác mạc để tiến hành điều trị kịp thời, viêm có thể lan rộng sâu vào mắt, dẫn đến suy giảm thị lực và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể gây mất thị lực hoàn toàn.
Khi giác mạc bị viêm, người bệnh thường trải qua những dấu hiệu sau:

  • Đau nhức mắt: Mắt sẽ cảm thấy đau nhức, thường là một cảm giác như nhói nhưng có thể biến đổi theo thời gian, và mỗi tác động đều làm tăng cường cảm giác đau (như ánh sáng chói, va chạm).
  • Chảy nước mắt: Mắt sẽ bắt đầu chảy nước mắt khi người bệnh tự mở mắt hoặc cả khi chỉ cần nhấc vành mi mắt.
  • Nhạy ánh sáng: Người bệnh thường cảm thấy khó chịu với ánh sáng, thường nhắm mắt hoặc che mắt bằng tay. Đối với trẻ em, họ có thể tỏ ra sợ hãi ánh sáng và che mắt bằng cách chúi đầu vào lòng người khác.
  • Mắt mờ: Thị lực sẽ suy giảm tùy theo mức độ của bệnh.
  • Mắt đỏ, đặc biệt là sự đỏ quanh khu vực tròng đen. Đôi khi, ngấn mủ màu trắng có thể xuất hiện ở phía trước của tròng đen.
  • Xuất hiện đốm trắng lớn hoặc nhỏ trên giác mạc, thường xuất hiện tại trung tâm của giác mạc.

triệu chứng viêm giác mạc
Bệnh viêm giác mạc thường chỉ ảnh hưởng một bên mắt khi bị tổn thương hoặc nhiễm virus. Nếu là do nguyên nhân khác, viêm thường xảy ra trên cả hai mắt.

4. Các bước chẩn đoán viêm giác mạc

Chẩn đoán viêm kết giác mạc đóng một vai trò quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả, ngăn ngừa tái phát và biến chứng. Hầu hết các trường hợp viêm kết giác mạc khi tới bệnh viện thường đã ở giai đoạn nặng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và vùng xung quanh mắt. Để thực hiện chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh của bạn, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

4.1. Đánh giá thị lực mắt

Nếu viêm kết giác mạc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, việc chẩn đoán và điều trị cần phải được thực hiện nghiêm túc hơn. Để đánh giá tình trạng bệnh và ngăn ngừa biến chứng, bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực bằng cách sử dụng biểu đồ thị lực tiêu chuẩn. Mặc dù điều này có thể làm bạn cảm thấy không thoải mái và đau, nhưng nó là cần thiết.

4.2. Đánh giá mức độ viêm và tổn thương

Bác sĩ có thể sử dụng bút đè để khám mắt, đánh giá kích thước, phản ứng của con mắt, mức độ viêm nhiễm và các vấn đề khác. Họ cũng sẽ kiểm tra sự xuất hiện của vết loét trên giác mạc, vùng xám và vùng đục.

đánh giá mức độ tổn thương

4.3. Sử dụng đèn khe để kiểm tra

Đèn khe là một công cụ kiểm tra hiện đại giúp đánh giá chính xác mức độ viêm kết giác mạc. Công cụ này sử dụng nguồn sáng phù hợp và kính phóng đại để bác sĩ có thể quan sát rõ hơn về tính chất và mức độ của viêm, cũng như ảnh hưởng của nó đối với mắt và các cơ quan khác.

4.4. Xét nghiệm dịch nước mắt

Đôi khi, để tìm ra nguyên nhân chính xác gây viêm kết giác mạc, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch nước mắt hoặc một số tế bào từ giác mạc để phân tích và xét nghiệm. Nếu viêm là do virus, vi khuẩn gây ra, chúng thường có thể được phát hiện trong dịch nước mắt. Nếu nguyên nhân không phải là vi khuẩn hoặc virus, bác sĩ cần thực hiện xét nghiệm để loại trừ.

Chẩn đoán viêm kết giác mạc đòi hỏi đánh giá tổn thương và xác định nguyên nhân. Bên cạnh đó, việc cung cấp thông tin về tiền sử bệnh mắt và tổn thương trước đây cũng giúp bác sĩ lựa chọn biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn.

đèn khè kiểm tra

 

5. Các phương pháp điều trị viêm giác mạc

Khi đã xác định nguyên nhân gây bệnh, việc điều trị viêm kết giác mạc liên quan đến việc giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và loại bỏ tác nhân gây bệnh. Các phương pháp điều trị thường bao gồm:

5.1. Điều trị bằng thuốc

Nếu viêm kết giác mạc là do nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh. Trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ, việc dùng thuốc nhỏ mắt có thể đã đủ. Trong những trường hợp nhiễm trùng nặng, có nguy cơ lan rộng đến các cơ quan khác, bác sĩ có thể xem xét sử dụng kháng sinh qua đường uống hoặc tiêm.
Nếu nguyên nhân của viêm kết giác mạc là nấm, bạn cần sử dụng thuốc kháng nấm cùng với thuốc nhỏ mắt. Trong trường hợp bệnh do virus gây ra, việc sử dụng thuốc kháng virus kết hợp với thuốc nhỏ mắt thường mang lại kết quả tốt. Tuy nhiên, trong trường hợp viêm kết giác mạc do ký sinh trùng hoặc nhiễm trùng kháng thuốc, việc điều trị có thể khó khăn hơn.

điều trị bằng thuốc
Mặc dù viêm kết giác mạc thường có tính chất thoáng qua và thường tự khỏi mà không gây ra những biến chứng nguy hiểm cho mắt, nhưng vẫn có trường hợp viêm nhiễm nặng gây hại vĩnh viễn cho giác mạc. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể kiểm tra tình trạng tổn thương, mức độ suy yếu thị lực để xem xét phương pháp ghép giác mạc.

5.2. Điều trị bằng việc chăm sóc mắt đúng cách

Chăm sóc và vệ sinh mắt đúng cách cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tình trạng viêm kết giác mạc nhanh chóng. Dưới đây là một số phương pháp chăm sóc mắt khi bị viêm kết giác mạc mà bạn cần lưu ý:

  • Vệ sinh mắt thường xuyên bằng cách lau rửa nhẹ nhàng và dùng thuốc nhỏ mắt 2-3 lần mỗi ngày. Sử dụng khăn giấy ẩm mềm sạch hoặc bông mềm sạch để lau, không sử dụng lại khăn giấy và tránh dùng khăn giấy khô để không gây tổn thương.
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Sử dụng dung dịch rửa mắt natri clorid 0.9% hoặc nước mắt nhân tạo để vệ sinh mắt. Chỉ sử dụng thuốc nhỏ mắt khi có hướng dẫn từ bác sĩ, đặc biệt là khi thuốc chứa kháng sinh hoặc corticoid. Nếu chỉ có một bên mắt bị viêm, cần sử dụng thuốc riêng để không gây lây nhiễm sang bên mắt khác hoặc người khác.
  • Duy trì vệ sinh tay và vật dụng cá nhân sạch sẽ: Luôn rửa tay sạch bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt là trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc vệ sinh mắt. Tránh việc chạm tay lên mắt, mũi vì có thể gây nhiễm vi khuẩn, virus và làm tình trạng bệnh trở nên khó điều trị hơn.
  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài: Trong giai đoạn mắc bệnh, hạn chế tiếp xúc với môi trường đông người, không cần thiết như trường học, nơi làm việc,…

giữ mắt sạch sẽ

6. Cách phòng tránh viêm giác mạc

Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm kết giác mạc có thể được thực hiện như sau:

  • Sử dụng bảo hộ mắt khi làm việc trong môi trường bụi, khói
  • Sử dụng kính mát khi di chuyển ngoài đường
  • Sử dụng kính bảo vệ mắt khi có nguy cơ bị hở mi
  • Điều trị các bệnh về mắt và toàn thân có nguy cơ gây viêm kết giác mạc
  • Không dùng tay dụi mắt hoặc sử dụng vật dụng để lấy dị vật
  • Cung cấp đủ vitamin A và chăm sóc mắt thường xuyên
  • Chú ý khi sử dụng kính áp tròng

Bạn hãy nhớ rằng, việc duy trì vệ sinh và chăm sóc mắt đúng cách, cùng việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm nguy cơ mắc viêm kết giác mạc và các vấn đề liên quan

cách bảo vệ mắt
Bệnh viện Mắt Thiên Thanh mong rằng bài viết: “Viêm giác mạc là gì?” cung cấp thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần hỗ trợ, giải đáp những thắc mắc về sức khỏe mắt, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

  • Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
  • Địa chỉ: 168 – 170 Thái Thịnh, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, Hà Nội
  • Email: info@matthienthanh.com
Đánh giá bài viết post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *