Rách võng mạc – Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Rách võng mạc là gì? Các nguyên nhân phổ biến đến các biểu hiện và cách điều trị hiệu quả. Tham khảo ngay bài viết!

1. Rách võng mạc là gì?

Rách võng mạc là lớp mỏng màng nhạy cảm có tên là võng mạc (hay còn gọi là võng mạc mắt) bị rách hoặc thủng. Võng mạc là một phần quan trọng của mắt, nằm ở bên trong mắt giữa kính thủy tinh và mắt kính.
Võng mạc có vai trò quan trọng trong quá trình nhận biết hình ảnh, bởi vì nó chứa các tế bào nhận ánh sáng gọi là các tế bào nhìn thấy (photoreceptor). Những tế bào này giúp chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, sau đó được truyền đến não qua hệ thống dây thần kinh để tạo thành hình ảnh mà chúng ta nhìn thấy.

rách võng mạc

Xem thêm: Phẫu thuật dịch kính – võng mạc điều trị các bệnh lý đáy mắt

2. Các nguyên nhân rủi ro gây rách võng mạc

Trên thực tế có nhiều yếu tố có thể xảy ra gây ảnh hưởng đến rách võng mạc như:

2.1. Chấn thương hoặc va chạm mạnh vào mắt

Nguyên nhân phổ biến gây ra là do chấn thương hoặc va chạm mạnh vào mắt. Các tai nạn giao thông, thể thao mạo hiểm và các hoạt động có nguy cơ cao cho mắt,… Những tác động không mong muốn có thể làm tổn thương võng mạc một cách nghiêm trọng. Từ đó có thể dẫn đến tình trạng rách võng mạc.

Đọc ngay: Phẫu thuật bong võng mạc bao lâu thì khỏi? Giải đáp chi tiết nhất

chấn thương mắt

2.2. Lão hóa tự nhiên

Khi về già, võng mạc mắt có thể trở nên mỏng và dễ bị tổn thương hơn. Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy yếu cấu trúc của võng mạc, tạo điều kiện cho việc xảy ra rách. Những biến đổi liên quan đến tuổi tác làm cho võng mạc mất đi sự đàn hồi và độ dẻo dai, khiến nó trở nên dễ bị tổn thương, đặc biệt khi gặp các tác động mạnh.

lão hóa tự nhiên

2.3. Bệnh lý mắt

Một số bệnh lý mắt cũng có thể gây ra rách võng mạc, ví dụ như:

  • Viêm nhiễm mắt: Những vi khuẩn, virus hoặc tác nhân gây nhiễm trùng có thể làm suy yếu võng mạc và gây ra rách.
  • Sẹo trên mắt: Các tổn thương hoặc vết thương trên mắt có thể làm suy yếu võng mạc và tạo điều kiện cho việc xảy ra rách.
  • Các bệnh lý mắt khác nhau, chẳng hạn như viêm võng mạc, viêm cầu nhân,… cũng có thể gây ra trong một số trường hợp.

Bài viết liên quan: Bong võng mạc có chữa được không? Các phòng tránh và điều trị

3. Triệu chứng thường gặp khi bị rách võng mạc

  • Khi bị rách võng mạc, người bệnh thường có thể trải qua các triệu chứng. Tuy nhiên, dưới đây là một vài triệu chứng thường gặp nhất:
    Mất thị lực: Một trong những triệu chứng chính khi bị rách võng mạc là mất thị lực trong vùng gần điểm bị rách. Điều này có thể làm giảm khả năng nhìn rõ, gây khó khăn khi đọc, lái xe hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày khác.
  • Hiện tượng mờ và màn sương trước mắt: Người bệnh thường cảm giác như có màn sương hoặc điểm mờ trước mắt, gây khó khăn trong việc nhìn rõ và làm việc.
  • Ánh sáng chớp nhoáng và bừng sáng: Một số người có thể trải qua hiện tượng nhìn thấy ánh sáng chớp nhoáng hoặc bừng sáng trong trường ofsinh ánh sáng hoặc khi đối mặt với ánh sáng mạnh.
  • Mất phần tầm nhìn: Nếu vị trí vết rách nằm gần vùng trung tâm của võng mạc (vùng trực tiếp tham gia vào việc nhìn chi tiết), người bệnh có thể trải qua mất phần tầm nhìn trong vùng này.
  • Hiệu ứng “một chấm” hoặc “một đường” trên tầm nhìn: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể thấy một hiệu ứng “một chấm” hoặc “một đường” trên tầm nhìn, đặc biệt khi nhìn về phía trên hoặc dưới vùng bị rách.

triệu chứng rách võng mạc

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng trên hoặc nghi ngờ mắc phải rách võng mạc. Bạn hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa mắt để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng khác. Những vấn đề này cũng có thể xảy ra do rách võng mạc.

Đọc thêm: Cách chữa bệnh xuất huyết võng mạc hiệu quả chi tiết

4. Phương pháp kiểm tra và xác định rối loạn võng mạc

Phương pháp kiểm tra và xác định rối loạn võng mạc thông thường được thực hiện bởi các chuyên mắt (bác sĩ mắt). Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Kiểm tra thị lực: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra thị lực bằng các bảng chữ hoặc hình ảnh. Giúp họ kiểm tra để đánh giá khả năng nhìn xa và nhìn gần của bạn.
  • Gương viễn thông (Slit-lamp examination): Đây là một phương pháp kiểm tra mắt bằng cách sử dụng một thiết bị đèn kính đèn gọi là kính viễn thông. Kính viễn thông cho phép bác sĩ nhìn rõ hơn các bộ phận của mắt, bao gồm võng mạc.
  • Tonometry: Giúp xác định áp lực mắt và kiểm tra có tồn tại các vấn đề. Có thể kể như như bệnh tăng áp lực trong mắt (glaucoma) hoặc áp lực giảm liên quan đến rách võng mạc.
  • OCT (Optical Coherence Tomography): Đây là một phương pháp hình ảnh chẩn đoán cao cấp cho phép bác sĩ xem xét các lớp mỏng và chi tiết của võng mạc. OCT thường được sử dụng để chẩn đoán chính xác hơn và theo dõi tiến triển của các vấn đề liên quan đến võng mạc.

xác định rối loạn võng mạc

Những phương pháp trên giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng võng mạc của bạn. Từ đó, họ có thể đề xuất phương pháp điều trị thích hợp dựa trên kết quả kiểm tra và mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

5. Các phương pháp điều trị cho rách võng mạc

Dưới đây là các phương pháp điều trị cho rách võng mạc:

5.1. Thực hiện phẫu thuật

Phương pháp thủ thuật phẫu thuật là một trong những phương pháp chính để điều trị rách võng mạc. Bác sĩ mắt sẽ thực hiện việc sửa chữa và khâu lại vùng võng mạc bị rách. Quy trình phẫu thuật thường được thực hiện dưới tác dụng của thuốc tê. Điều này đảm bảo tính thoải mái và an toàn cho người bệnh. Thủ thuật phẫu thuật giúp khắc phục rách võng mạc và khôi phục lại sự hoàn chỉnh và tính chất nhạy cảm của lớp màng này.

phẫu thuật giác mạc

5.2. Sử dụng laser để cắt quang mạc

Phương pháp sử dụng laser để cắt quang mạc (laser photocoagulation) là một phương pháp không xâm lấn. Kỹ thuật này sử dụng ánh sáng laser tập trung vào vùng võng mạc bị rách. Từ đó tạo ra các tia laser có thể cắt hoặc kết đóng các mạch máu ở vùng rách.
Điều này giúp giảm sưng và viêm và hỗ trợ quá trình tự lành của võng mạc. Sử dụng laser thường có thời gian hồi phục nhanh. Chi phí điều trị cũng ít tốn kém hơn so với phẫu thuật.

dùng laser

5.3. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm

Ngoài hai phương pháp trên, việc sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm rất quan trọng. Những loại thuốc này được dùng để giảm đau và giảm sưng. Đồng thời giảm viêm tại vùng rách. Nhờ vào tác dụng này, người bệnh cảm thấy thoải mái hơn. Quá trình tự lành của võng mạc được hỗ trợ hiệu quả.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chỉ nên theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa mắt. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân. Từ đó, đưa ra đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc phù hợp. Để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

sử dụng thuốc

6. Cách phòng ngừa rách võng mạc, bảo vệ sức khỏe mắt

Để phòng ngừa rách võng mạc, bạn cần tuân theo những lưu ý dưới đây:

  • Hạn chế các hoạt động có nguy cơ cao cho mắt. Tránh tham gia vào các hoạt động có thể gây chấn thương, va chạm mạnh vào mắt. Có thể kể đến như: Thể thao mạo hiểm, các hoạt động thể lực cao,..
  • Đeo kính bảo vệ khi thực hiện công việc nguy hiểm cho mắt. Đối với các công việc đòi hỏi tiếp xúc với các chất độc hại, cắt cắt, hàn,.. hãy đảm bảo đeo kính bảo vệ phù hợp.
  • Tăng cường chế độ ăn uống lành mạnh và chất chống oxy hóa: Ăn uống đa dạng và cung cấp đủ các dưỡng chất cho mắt. Tăng cường tiêu thụ các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như các loại trái cây và rau xanh,…
  • Thường xuyên kiểm tra và theo dõi sức khỏe mắt: Thăm khám định kỳ giúp phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt đối với các vấn đề liên quan đến võng mạc. Từ đó giữ gìn sức khỏe mắt và tránh tình trạng rách võng mạc phức tạp hơn.

bảo vệ sức khỏe mắt

Bệnh viện Mắt Thiên Thanh mong rằng bài viết “Rách võng mạc” đã cung cấp thông tin hữu ích. Tiếp tục theo dõi và đón đọc những bài viết mới của chúng tôi. Nếu bạn muốn đặt lịch hẹn, khám và tư vấn, xin hãy liên hệ với chúng tôi:

  • Hotline: 0243 2265 999 – 038 8967 699
  • Địa chỉ: 168 – 170 Thái Thịnh, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, Hà Nội
  • Email: info@matthienthanh.com
Đánh giá bài viết post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *