Viễn thị là như nào? Dấu hiệu nhận biết và cách cải thiện tầm nhìn

Tìm hiểu viễn thị là như nào để biết rõ cơ chế hình thành, triệu chứng thường gặp và cách điều trị giúp mắt nhìn rõ hơn

Không ít người đã nghe đến “viễn thị” nhưng vẫn còn mơ hồ, không biết viễn thị là như nào và tại sao người viễn thị lại gặp khó khăn khi đọc sách, sử dụng điện thoại hoặc làm việc ở khoảng cách gần. Nếu bạn cũng vậy thì hãy cùng Bệnh viện Mắt Thiên Thanh đi tìm câu trả lời cho thắc mắc này nhé!

1. Viễn thị là như nào?

Trong mắt bình thường, ánh sáng đi qua giác mạc và thể thủy tinh rồi hội tụ chính xác trên võng mạc để tạo ra hình ảnh rõ nét. Ở người viễn thị, vì một số nguyên nhân mà ánh sáng sẽ hội tụ sau võng mạc. Điều này làm hình ảnh trở nên mờ khi nhìn gần. Người viễn thị cần phải điều tiết nhiều hơn để đưa tiêu điểm về đúng vị trí, gây mỏi mắt nhanh.
Một số người viễn thị, đặc biệt là trẻ em và người trẻ tuổi, vẫn nhìn xa khá rõ nhờ khả năng điều tiết mạnh của thể thủy tinh. Tuy nhiên, khả năng bù trừ này chỉ kéo dài trong một thời gian và giảm dần theo tuổi. Khi thị lực không còn được bù trừ đủ, người bệnh bắt đầu cảm nhận rõ tình trạng mỏi mắt, nhức đầu và giảm khả năng nhìn gần.
Viễn thị được chia thành nhiều mức độ khác nhau. Ở mức độ nhẹ, người bệnh chỉ cảm thấy mỏi mắt khi đọc sách hoặc làm việc máy tính. Ở mức độ trung bình đến nặng, ngay cả việc nhìn xa cũng bắt đầu khó khăn hơn. Trẻ bị viễn thị nếu không được điều chỉnh sớm dễ gặp khó khăn khi học tập, nhìn chữ viết bị nhòe, khả năng tập trung kém và dễ dẫn đến nhược thị.
viễn thị là như nào

2. Nguyên nhân gây viễn thị

Tình trạng viễn thị xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng phổ biến nhất là những nguyên nhân sau:
Nhãn cầu ngắn hơn bình thường
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi nhãn cầu ngắn, khoảng cách từ giác mạc đến võng mạc bị rút ngắn khiến ánh sáng không kịp hội tụ đúng vị trí, dẫn đến hiện tượng nhìn mờ gần.
Thay đổi độ cong giác mạc hoặc thể thủy tinh
Một số người có giác mạc phẳng hơn bình thường hoặc thể thủy tinh không đủ độ cong, khiến khả năng hội tụ ánh sáng giảm. Sự thay đổi này có thể do yếu tố bẩm sinh hoặc tiến triển theo tuổi tác.
Yếu tố bẩm sinh và di truyền
Trẻ sinh ra thường có mức viễn thị nhẹ, được gọi là viễn thị sinh lý. Tuy nhiên, nếu mức độ viễn thị cao hoặc không giảm theo tuổi, trẻ có nguy cơ phát triển viễn thị bệnh lý. Trong gia đình có người bị viễn thị, nguy cơ trẻ mắc viễn thị cũng cao hơn.

3. Dấu hiệu nhận biết viễn thị

Viễn thị có thể dễ nhận biết ở qua một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:
  • Nhìn mờ khi làm việc gần: Người bệnh thường gặp khó khăn khi đọc sách, viết, thêu, sử dụng điện thoại hoặc làm việc trên máy tính. Họ phải đưa sách ra xa hơn bình thường để nhìn rõ, đặc biệt khi làm việc lâu.
  • Mỏi mắt và đau đầu sau khi tập trung:Do mắt phải điều tiết liên tục để bù trừ cho viễn thị, cơ mắt nhanh chóng bị căng. Điều này gây đau đầu vùng trán, thái dương, nhức mắt hoặc cảm giác nặng hốc mắt, đặc biệt vào cuối ngày.
  • Nheo mắt hoặc nghiêng đầu để nhìn rõ hơn: Người bệnh thường nheo mắt để giảm lượng ánh sáng vào và tăng độ nét tạm thời. Một số trường hợp có thói quen nghiêng đầu hoặc thay đổi tư thế nhìn để tìm góc nhìn dễ chịu hơn.
  • Nhạy sáng hoặc dễ bị chói: Ánh sáng mạnh khiến mắt khó chịu do khả năng điều tiết kém, đặc biệt là khi ra ngoài trời nắng hoặc khi nhìn vào màn hình sáng.
  • Giảm khả năng tập trung và khó quan sát chi tiết nhỏ: Việc phải điều tiết liên tục khiến mắt nhanh mỏi, làm giảm khả năng tập trung, đặc biệt khi đọc văn bản nhỏ hoặc cần quan sát vật thể chi tiết.

tầm nhìn gần bị mờ

4. Viễn thị có nguy hiểm không?

Viễn thị không phải là bệnh nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu không được phát hiện và điều chỉnh đúng, tình trạng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Mắt người bệnh phải điều tiết liên tục để nhìn rõ ở khoảng cách gần, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu kéo dài và giảm hiệu suất làm việc, đặc biệt ở những công việc cần tập trung cao như đọc, viết hoặc sử dụng máy tính nhiều giờ liền.
Ở trẻ em, viễn thị không được can thiệp kịp thời còn tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng hơn: nhược thị. Khi một hoặc hai mắt không thể nhìn rõ trong giai đoạn phát triển thị giác, não sẽ giảm khả năng xử lý hình ảnh từ mắt đó, làm thị lực suy giảm vĩnh viễn dù có đeo kính đúng độ sau này.

5. Phương pháp điều trị

5.1 Đeo kính đúng độ

Kính gọng là phương pháp điều chỉnh viễn thị đơn giản và hiệu quả nhất, phù hợp với mọi lứa tuổi. Kính giúp ánh sáng hội tụ đúng vị trí trên võng mạc, giúp người bệnh nhìn rõ ở cả khoảng cách gần và xa.
Ngoài ra, kính áp tròng là cũng là một sự lựa chọn khác phù hợp cho người thích sự linh hoạt và thẩm mỹ hơn. Tuy nhiên, sử dụng kính áp tròng cần vệ sinh đúng cách để tránh nhiễm trùng và không phù hợp với trẻ nhỏ.
người viễn thị sử dụng kính gọng

5.2 Phẫu thuật khúc xạ

Ở người trưởng thành có độ viễn thị ổn định, phẫu thuật khúc xạ có thể là giải pháp lâu dài giúp cải thiện thị lực mà không cần thêm sự hỗ trợ của kính gọng. Hiện nay, trên thị trường cũng có rất nhiều phương pháp phẫu thuật. Tuy nhiên, để lựa chọn được một phương pháp phù hợp nhất cho mình, người bệnh cần thăm khám mắt chuyên sâu tại các cơ sở y tế uy tín. Người bệnh sẽ được kiểm tra các chỉ số nhãn khoa, nhận tư vấn về tình trạng mắt cũng như cân nhắc lựa chọn phương pháp mổ tối ưu.

6. Một số thói quen hữu ích cho mắt viễn thị

Một số thói quen hữu ích dưới đây có thể góp phần cho mắt viễn thị đỡ mỏi hơn như:
  • Áp dụng quy tắc 20-20-20: Sau mỗi 20 phút làm việc gần, hãy nhìn ra xa khoảng 6 mét trong 20 giây. Điều này giúp cơ thể thủy tinh giãn ra, giảm gánh nặng điều tiết – nguyên nhân chính gây mỏi mắt ở người viễn thị.
  • Giữ khoảng cách nhìn gần hợp lý: Khoảng cách đọc sách hoặc làm việc lý tưởng là 30 – 40 cm. Ngồi quá gần buộc mắt điều tiết mạnh hơn và dễ gây đau đầu, nhức mắt.
  • Sử dụng ánh sáng đủ và ổn định: Ánh sáng quá yếu khiến mắt phải cố gắng tập trung, còn ánh sáng quá gắt gây chói. Người bệnh nên dùng ánh sáng dịu, đều và tránh đọc trong môi trường thiếu sáng.
  • Giữ tư thế đúng khi đọc và làm việc: Ngồi thẳng lưng, thiết bị ngang tầm mắt giúp giảm căng cơ vùng mắt – cổ – vai và hạn chế thói quen cúi sát vào sách hoặc màn hình.
  • Chớp mắt thường xuyên và bổ sung đủ nước: Chớp mắt giúp bôi trơn bề mặt nhãn cầu, giảm khô và rát mắt – tình trạng thường gặp khi mắt phải điều tiết liên tục.
Những thay đổi đơn giản này nếu duy trì đều đặn sẽ giảm đáng kể tình trạng mỏi mắt và giúp người bệnh thoải mái hơn trong sinh hoạt hằng ngày.
giữ đúng khoảng cách khi làm việc

7. Kết luận

Như vậy, hiểu rõ viễn thị là như nào giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng bất thường và có điều chỉnh phù hợp. Việc đeo kính đúng độ, duy trì thói quen sinh hoạt khoa học và khám mắt định kỳ là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ thị lực lâu dài. Nếu bạn hoặc con có dấu hiệu viễn thị, hãy đến Bệnh viện Mắt Thiên Thanh để được thăm khám và lựa chọn phương pháp điều trị thị lực tối ưu nhất.
Liên hệ đặt lịch thăm khám nhanh chóng qua:
  • Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
  • Website: https://matthienthanh.com
  • Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ. 
Đánh giá bài viết post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *