U võng mạc: Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và hướng điều trị
Tìm hiểu u võng mạc để nhận biết sớm triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị giúp bảo vệ thị lực và hạn chế biến chứng nguy hiểm
U võng mạc là bệnh lý ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Một số dạng u có thể lành tính và tiến triển chậm, trong khi một số dạng khác lại là ác tính, có khả năng phát triển nhanh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực cũng như sức khỏe toàn thân.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường ở mắt và đưa trẻ đi thăm khám kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn thị lực và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Nội dung
1. U võng mạc là gì?
U võng mạc là sự tăng sinh bất thường của các tế bào nằm trong lớp võng mạc – một cấu trúc thần kinh quan trọng ở phía sau nhãn cầu. Khối u có thể hình thành từ các tế bào mạch máu, tế bào sắc tố hoặc tế bào thần kinh trong võng mạc. Tùy thuộc vào bản chất và tốc độ phát triển, u có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nhìn và cấu trúc của mắt.
U võng mạc lành tính thường phát triển chậm, ít lan rộng và chủ yếu gây giảm thị lực do chèn ép hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc võng mạc. Ngược lại, u ác tính có khả năng phát triển nhanh, xâm lấn các mô xung quanh và có thể lan sang các cơ quan khác nếu không điều trị kịp thời.
Ở trẻ nhỏ, dạng u ác tính thường gặp nhất là u nguyên bào võng mạc – bệnh lý đòi hỏi phát hiện sớm để tăng cơ hội điều trị thành công. U nguyên bào võng mạc chiếm phần lớn ở trẻ dưới 5 tuổi, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt.
Trong khi đó, ở người lớn, u võng mạc có thể là u mạch máu võng mạc, u sắc tố hoặc các dạng u lành tính khác. Dù ít phổ biến hơn so với trẻ em, u ở người lớn vẫn cần theo dõi chặt chẽ vì có thể ảnh hưởng đến võng mạc và thị lực.

2. Nguyên nhân gây bệnh
2.1 Yếu tố di truyền và đột biến gen
Một số trường hợp, đặc biệt là u nguyên bào võng mạc, có liên quan mật thiết đến di truyền. Đột biến gen có thể kích hoạt sự tăng sinh bất thường của tế bào võng mạc, khiến khối u hình thành từ rất sớm, thậm chí ngay từ khi trẻ còn trong giai đoạn bào thai.
2.2 Sự phát triển bất thường của tế bào võng mạc
Khối u có thể xuất hiện từ sự phát triển không kiểm soát của các tế bào thần kinh trong võng mạc. Sự tăng sinh này làm tổn thương cấu trúc võng mạc, gây mờ hình, méo hình hoặc suy giảm thị lực tùy vào vị trí và kích thước của khối u.
2.3 Các yếu tố nguy cơ khác
Mặc dù chưa khẳng định chắc chắn, một số yếu tố như tiếp xúc tia cực tím kéo dài, môi trường độc hại hoặc tình trạng viêm trong mắt có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của tế bào võng mạc. Một số bệnh lý di truyền toàn thân cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện khối u trong võng mạc.
3. Triệu chứng nhận biết
3.1 Đồng tử trắng khi chụp ảnh (dấu hiệu “mắt mèo”)
Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của u võng mạc, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Khi chụp ảnh có đèn flash, thay vì phản xạ đỏ như bình thường, đồng tử xuất hiện màu trắng hoặc đục. Đây là biểu hiện của ánh sáng phản xạ bất thường từ vùng võng mạc bị khối u che khuất hoặc thay đổi cấu trúc.

3.2 Giảm thị lực, nhìn mờ hoặc méo hình
Khối u làm gián đoạn quá trình tiếp nhận hình ảnh khiến trẻ nhìn không rõ, khó theo dõi đồ vật hoặc không phản ứng nhanh với các vật thể chuyển động. Người lớn có thể cảm nhận hình ảnh méo hoặc tối ở một vùng trong tầm nhìn.
3.3 Lác mắt, đỏ mắt hoặc đau mắt
Lác có thể hình thành khi võng mạc không hoạt động bình thường, khiến hai mắt không phối hợp đồng nhất. Một số trường hợp khối u gây kích ứng hoặc chèn ép làm mắt đỏ hoặc đau âm ỉ.

3.4 Mất phản xạ đồng tử trong ánh sáng
Khi chiếu đèn vào mắt, đồng tử không co lại hoặc phản xạ kém hơn bình thường. Đây là dấu hiệu cảnh báo võng mạc không còn đáp ứng tốt với ánh sáng.
4. U võng mạc có nguy hiểm không?
U võng mạc có thể làm tổn thương vĩnh viễn võng mạc – cơ quan trung tâm của thị giác. Trẻ mắc bệnh không được phát hiện sớm có thể gặp chậm phát triển thị giác hoặc tầm nhìn kém kéo dài.
Ở một số trường hợp, một số khối u có thể lan sang các vùng lân cận trong mắt, gây bong võng mạc, tăng nhãn áp hoặc tổn thương các mô xung quanh. Điều này làm tăng mức độ khó trong điều trị.
Trong trường hợp u ác tính, khối u có thể lan theo đường máu hoặc đường thần kinh, ảnh hưởng đến não và các cơ quan khác. Đây là lý do việc phát hiện sớm có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và tiên lượng sống.
5. Các phương pháp điều trị
Tùy vào từng trường hợp cụ thể sau khi kiểm tra mà bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị áp dụng các phương pháp khác nhau:
5.1 Điều trị bằng laser/lạnh đông
Laser được dùng để phá hủy nguồn cấp máu cho khối u, làm khối u ngừng phát triển. Lạnh đông giúp làm teo khối u bằng nhiệt độ thấp. Hai phương pháp này phù hợp với các khối u nhỏ, chưa lan rộng.

5.2 Hóa trị hoặc xạ trị
Hóa trị giúp thu nhỏ kích thước khối u, từ đó tăng hiệu quả cho các phương pháp điều trị tiếp theo. Xạ trị được sử dụng khi khối u lan rộng hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu.
5.3 Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định để loại bỏ khối u hoặc các mô bị ảnh hưởng. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể cân nhắc loại bỏ nhãn cầu để bảo vệ tính mạng người bệnh. Đây là quyết định khó khăn nhưng đôi khi là lựa chọn duy nhất để ngăn chặn sự lan rộng của u ác tính.
6. Kết luận
U võng mạc là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc quan sát kỹ các dấu hiệu ở mắt trẻ, đưa trẻ đi khám khi có đồng tử trắng, mắt lác hoặc dấu hiệu nhìn mờ là yếu tố quyết định để bảo vệ thị lực và sức khỏe lâu dài.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở mắt trẻ hoặc muốn kiểm tra thị lực định kỳ, hãy đến Bệnh viện Mắt Thiên Thanh để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Liên hệ đặt lịch nhanh chóng ngay qua:
- Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
- Website: https://matthienthanh.com
- Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ.











