Trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì? Nguyên nhân và cách xử lý

Trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì? Dấu hiệu cảnh báo sớm các vấn đề về mắt hoặc sức khỏe toàn thân, nguyên nhân phổ biến và hướng xử trí an toàn cho trẻ

Trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì? Hiện tượng này có thể xuất phát từ những nguyên nhân đơn giản như khô mắt, kích ứng nhẹ, tật khúc xạ chưa được điều chỉnh,… nhưng đôi khi lại là dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh lý mắt nghiêm trọng hoặc rối loạn thần kinh. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp cha mẹ xử trí kịp thời, tránh để tình trạng kéo dài gây ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe toàn thân của trẻ.

1. Trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì?

1.1 Khái niệm và cơ chế phản xạ nháy mắt

Nháy mắt là một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm bảo vệ mắt trước các tác nhân gây hại, đồng thời giữ cho bề mặt giác mạc luôn ẩm và sạch. Trung bình, trẻ nháy mắt khoảng 10 – 15 lần mỗi phút và tần suất này có thể tăng khi mắt bị kích thích, mỏi hoặc khô. Phản xạ nháy mắt được điều khiển bởi hệ thần kinh trung ương, phối hợp giữa cơ mi và mí mắt.
trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì

1.2 Khi nào nháy mắt được coi là bất thường

Nháy mắt là 1 phản xạ hết sức bình thường của cơ thể nhưng nếu tần suất nháy mắt tăng cao kéo dài. Đặc biệt, nếu nháy mắt kèm theo các triệu chứng như đỏ mắt, chảy nước mắt nhiều, co giật mí hoặc nhìn mờ thì cha mẹ cần lưu ý. Nháy mắt bất thường có thể là biểu hiện của bệnh lý mắt hoặc rối loạn thần kinh, cần được thăm khám và điều trị sớm.

2. Nguyên nhân trẻ em hay nháy mắt

2.1 Nguyên nhân liên quan đến mắt

  • Khô mắt, kích ứng, dị vật: Khi mắt thiếu độ ẩm hoặc bị bụi, cát, lông mi rơi vào, cơ thể sẽ kích hoạt phản xạ nháy liên tục để loại bỏ tác nhân gây khó chịu.
  • Tật khúc xạ (cận, viễn, loạn thị) chưa được điều chỉnh: Trẻ có thể nháy mắt nhiều để cố gắng cải thiện khả năng nhìn rõ.
  • Viêm bờ mi, viêm kết mạc: Các bệnh viêm ở mi mắt hoặc kết mạc gây đỏ mắt, ngứa, cộm rát, kích thích trẻ nháy mắt liên tục.

trẻ mắc tật khúc xạ

2.2 Nguyên nhân ngoài mắt

  • Dị ứng thời tiết, bụi, phấn hoa: Các phản ứng dị ứng kích thích mắt và hệ thần kinh thị giác, dẫn đến nháy mắt nhiều hơn bình thường.
  • Rối loạn thần kinh, hội chứng tic: Hội chứng tic vận động gây co giật mí mắt hoặc nháy mắt vô thức, thường xuất hiện ở trẻ em và có thể liên quan đến căng thẳng thần kinh.
  • Căng thẳng tâm lý, mệt mỏi: Học tập quá sức, sử dụng thiết bị điện tử nhiều giờ liền, thiếu ngủ cũng là nguyên nhân phổ biến.

3. Các dấu hiệu kèm theo cần lưu ý

Nháy mắt là phản xạ hết sức tự nhiên của cơ thể. Nhưng khi trẻ nháy mắt nhiều và đi kèm theo một số triệu chứng sau thì cha mẹ cần chú ý:
  • Chảy nước mắt nhiều: Tiết nhiều nước mắt ngoài ý muốn có thể là phản ứng của mắt với kích thích, dị vật hoặc viêm nhiễm.
  • Đỏ mắt, cộm rát: Dấu hiệu này thường gặp trong viêm kết mạc, khô mắt, dị ứng hoặc khi mắt bị bụi bẩn tấn công.
  • Co giật mí mắt, nhìn mờ, đau đầu: Co giật mí có thể liên quan đến thiếu magiê, căng thẳng hoặc rối loạn thần kinh. Nhìn mờ và đau đầu thường xuất hiện ở trẻ có tật khúc xạ chưa điều chỉnh hoặc mắc bệnh tăng nhãn áp bẩm sinh.

trẻ bị đau nhức đầu

4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Khi phát hiện trẻ nháy mắt nhiều, cha mẹ cần theo dõi sát sao các biểu hiện ở trẻ và nên đưa trẻ đi khám khi:
  • Nháy mắt đơn thuần kéo dài trên 1 – 2 tuần: Nếu hiện tượng này không thuyên giảm sau thời gian ngắn, cần đi khám để tìm nguyên nhân.
  • Kèm theo các triệu chứng bất thường khác: Đỏ mắt, sưng mí, tiết dịch mủ, đau nhức hoặc giảm thị lực là những dấu hiệu không nên bỏ qua.
  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập: Khi nháy mắt nhiều khiến trẻ khó tập trung học hoặc tham gia các hoạt động, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám sớm.

5. Phương pháp chẩn đoán nguyên nhân nháy mắt ở trẻ

Chẩn đoán nguyên nhân nháy mắt ở trẻ cần thực hiện một cách hệ thống, nhằm xác định chính xác vấn đề và loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ có chỉ định cụ thể:
  • Khám mắt tổng quát và đo khúc xạ: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực, đo khúc xạ để xác định có tật khúc xạ hay không. Nếu có, trẻ sẽ được chỉnh kính phù hợp.
  • Kiểm tra bề mặt nhãn cầu và phim nước mắt: Thông qua bước này, bác sĩ sẽ đo độ ẩm và độ ổn định của phim nước mắt để xác định mức độ khô mắt cũng như tìm được các tổn thương, dị vật trên bề mặt giác mạc.
  • Khám chuyên khoa thần kinh khi cần thiết: Nếu nghi ngờ rối loạn thần kinh hoặc hội chứng tic, bác sĩ sẽ phối hợp với chuyên khoa thần kinh để kiểm tra chuyên sâu hơn.
  • Việc chẩn đoán bệnh cần dựa trên kết hợp giữa khai thác bệnh sử (thời gian khởi phát, yếu tố khởi phát, triệu chứng kèm theo) và khám lâm sàng – cận lâm sàng. Từ đó, bác sĩ mới đưa ra phương án điều trị phù hợp và an toàn nhất cho trẻ.

kiểm tra thị lực ở trẻ

6. Cách xử lý và điều trị

Điều trị tình trạng trẻ hay nháy mắt cần dựa vào nguyên nhân cụ thể. Việc xử lý không chỉ tập trung vào giảm tần suất nháy mắt mà còn hướng đến giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra hiện tượng này. Thông thường, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều biện pháp sau:

6.1. Điều trị nguyên nhân tại mắt

Khô mắt, kích ứng nhẹ:
  • Tra nước mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản để bổ sung độ ẩm, giảm cảm giác cộm rát.
  • Dùng thuốc nhỏ mắt chống dị ứng nếu nguyên nhân do phản ứng dị ứng tại mắt.
  • Giảm tiếp xúc với môi trường khô, bụi hoặc gió mạnh.
Tật khúc xạ chưa được điều chỉnh:
  • Đo khúc xạ và cấp kính phù hợp để mắt không phải điều tiết quá mức.
  • Với trẻ nhỏ, kính cần được kiểm tra định kỳ 6–12 tháng/lần để điều chỉnh đúng độ.
Viêm bờ mi, viêm kết mạc:
  • Vệ sinh bờ mi hàng ngày bằng tăm bông và dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh hoặc kháng viêm nhỏ mắt theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh dụi mắt, rửa tay sạch trước khi chạm vào vùng mắt.

6.2. Điều trị nguyên nhân ngoài mắt

Dị ứng thời tiết, bụi, phấn hoa:
  • Dùng thuốc kháng histamin đường uống hoặc nhỏ mắt chống dị ứng.
  • Hạn chế để trẻ tiếp xúc trực tiếp với tác nhân gây dị ứng, đeo kính bảo hộ khi ra ngoài.
Rối loạn thần kinh, hội chứng tic:
  • Trong trường hợp nhẹ, chỉ cần theo dõi và hỗ trợ tâm lý, giảm áp lực học tập.
  • Nếu tic kéo dài hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, bác sĩ thần kinh nhi có thể kê thuốc hỗ trợ điều hòa hoạt động thần kinh.
Căng thẳng tâm lý, mệt mỏi:
  • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc, có thời gian nghỉ ngơi xen kẽ giữa các hoạt động học tập.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất và giải trí để giải tỏa áp lực.

6.3. Thay đổi thói quen sinh hoạt

Thói quen sinh hoạt cũng góp phần quan trọng trong quá trình điều trị bệnh:
  • Giảm thời gian nhìn màn hình: Giới hạn thời gian sử dụng tối đa 1–2 giờ/ngày, khuyến khích trẻ nghỉ giải lao sau mỗi 20 – 30 phút sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Ánh sáng tự nhiên giúp điều tiết mắt tốt hơn và giảm nguy cơ cận thị.
  • Duy trì khoảng cách và tư thế đúng khi đọc sách hoặc học tập: Khoảng cách từ mắt đến sách/màn hình nên từ 30 – 40 cm, ánh sáng đầy đủ, tránh học trong tư thế nằm.

trẻ vui chơi ngoài trời

6.4. Lưu ý quan trọng khi điều trị

  • Không tự ý mua thuốc nhỏ mắt chứa corticoid vì có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu dùng sai.
  • Tất cả các loại thuốc điều trị cho trẻ cần được bác sĩ chuyên khoa mắt hoặc bác sĩ nhi kê đơn.
  • Phụ huynh cần theo dõi sát các dấu hiệu cải thiện sau điều trị và tái khám đúng hẹn.
  • Việc kết hợp điều trị nguyên nhân, thay đổi thói quen sinh hoạt và theo dõi định kỳ sẽ giúp giảm tình trạng nháy mắt, đồng thời bảo vệ thị lực của trẻ về lâu dài.

7. Kết luận

Như vậy, trẻ em hay nháy mắt là bệnh gì còn phụ thuộc vào nhiều dấu hiệu kèm theo. Trẻ em hay nháy mắt có thể là phản xạ bình thường nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý về mắt hoặc rối loạn thần kinh. Việc theo dõi, nhận biết các dấu hiệu bất thường và đưa trẻ đi khám sớm là cách tốt nhất để bảo vệ thị lực.
Đặt lịch thăm khám ngay cho trẻ tại Bệnh viện Mắt Thiên Thanh qua:
  • Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
  • Website: https://matthienthanh.com
  • Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ.
Đánh giá bài viết post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *