Tăng nhãn áp nghĩa là gì? Hiểu đúng để điều trị hiệu quả hơn
Tìm hiểu tăng nhãn áp nghĩa là gì để hiểu vì sao áp lực nội nhãn tăng và gây tổn thương dây thần kinh thị giác âm thầm.
Rất nhiều người chỉ phát hiện mình bị tăng nhãn áp khi thị lực đã suy giảm đáng kể, đặc biệt là người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ. Đây là tình trạng áp lực trong mắt tăng cao và gây tổn thương dây thần kinh thị giác – cấu trúc giữ vai trò truyền dẫn hình ảnh lên não. Bệnh thường tiến triển âm thầm, khó nhận biết và tổn thương thị giác đã xảy ra thường không thể phục hồi.
Bài viết dưới đây, Bệnh viện Mắt Thiên Thanh sẽ cùng bạn đi tìm hiểu khái niệm tăng nhãn áp cũng như cơ chế và các dạng tăng nhãn áp sẽ giúp bạn hiểu rõ và có thể điều trị hiệu quả hơn
Nội dung
1. Tăng nhãn áp là gì?
Bên trong mắt luôn tồn tại một áp lực nhất định, gọi là áp lực nội nhãn. Áp lực này giúp duy trì hình dạng nhãn cầu và đảm bảo hoạt động bình thường của các cấu trúc trong mắt. Ở người khỏe mạnh, áp lực nội nhãn thường ổn định trong một khoảng giới hạn an toàn (10 – 21mgHg).
Tăng nhãn áp nghĩa là áp lực nội nhãn tăng cao hơn mức mà dây thần kinh thị giác có thể chịu đựng được. Khi áp lực trong mắt tăng kéo dài, các sợi thần kinh ở đầu dây thần kinh thị giác bị chèn ép và tổn thương.

2. Cơ chế gây tăng áp lực mắt
2.1 Mất cân bằng giữa sản xuất và thoát thủy dịch
Bên trong mắt có một loại dịch trong suốt gọi là thủy dịch, được sản xuất liên tục và thoát ra ở vùng góc tiền phòng. Ở mắt khỏe mạnh, lượng thủy dịch được tạo ra và lượng thoát đi luôn ở trạng thái cân bằng.
Ở người bị tăng nhãn áp, quá trình này bị rối loạn: thủy dịch được sản xuất nhiều nhưng thoát ra kém hoặc đường thoát bị cản trở, khiến dịch ứ lại trong mắt. Kết quả là áp lực nội nhãn tăng dần.
2.2 Tắc nghẽn góc thoát thủy dịch
Góc tiền phòng là nơi thủy dịch thoát ra ngoài qua lưới bè và ống dẫn lưu. Khi góc này bị hẹp, bị dính, bị tắc nghẽn hoặc cấu trúc lưới bè bị thoái hóa, thủy dịch không thể thoát tốt.
Tùy mức độ tắc nghẽn và tốc độ diễn tiến, người bệnh có thể mắc tăng nhãn áp góc mở (tiến triển chậm, âm thầm) hoặc góc đóng (có thể gây cơn cấp với đau dữ dội).
2.3 Thay đổi cấu trúc mắt theo tuổi hoặc do bệnh lý kèm theo
Tuổi tác, tật khúc xạ, chấn thương hoặc các bệnh lý mắt khác theo thời gian có thể làm thay đổi cấu trúc góc tiền phòng và lưới bè. Ở người lớn tuổi, cấu trúc này thường kém linh hoạt, dễ gây cản trở dòng chảy của thủy dịch.
Một số bệnh lý như: viêm màng bồ đào, chấn thương, xuất huyết trong mắt hoặc sử dụng một số thuốc kéo dài cũng có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp.

3. Các dạng tăng nhãn áp thường gặp
3.1 Tăng nhãn áp góc mở
Đây là dạng tăng nhãn áp phổ biến nhất. Góc tiền phòng vẫn mở nhưng lưới bè thoái hóa, làm thủy dịch thoát kém. Bệnh tiến triển chậm, không gây đau nhức rõ rệt và thường chỉ được phát hiện khi thị trường đã bị thu hẹp.
3.2 Tăng nhãn áp góc đóng
Trong tăng nhãn áp góc đóng, góc tiền phòng bị hẹp hoặc đóng đột ngột, khiến thủy dịch không thoát được ra ngoài. Cơn tăng nhãn áp góc đóng cấp tính có thể gây đau hốc mắt dữ dội, mắt đỏ, nhức đầu, buồn nôn, nhìn mờ kèm quầng sáng quanh đèn. Đây là tình trạng cần được cấp cứu vào điều trị kịp thời để tránh mất thị lực vĩnh viễn.
3.3 Tăng nhãn áp thứ phát
Một số trường hợp tăng nhãn áp không phải nguyên phát mà là hậu quả của bệnh lý khác như: viêm màng bồ đào, chấn thương mắt, tân mạch trong mắt hoặc do sử dụng corticoid kéo dài mà không theo chỉ định của bác sĩ.
Lúc này, mục tiêu điều trị cần tập trung vừa kiểm soát nhãn áp, vừa xử lý nguyên nhân nền.
3.4 Tăng nhãn áp bẩm sinh
Tăng nhãn áp bẩm sinh xảy ra khi trẻ sinh ra đã có bất thường về cấu trúc góc tiền phòng, khiến thủy dịch thoát kém từ sớm. Trẻ có thể có biểu hiện mắt to hơn bình thường, sợ ánh sáng, chảy nước mắt sống, giác mạc mờ. Đây là dạng cần được phát hiện và điều trị sớm để bảo tồn thị lực cho trẻ.

4. Dấu hiệu nhận biết tăng nhãn áp
4.1 Nhìn mờ, đau nhức quanh mắt
Ở giai đoạn đầu, nhiều người chỉ cảm giác nhìn mờ nhẹ, nhức mắt âm ỉ, đặc biệt khi làm việc kéo dài. Đây là dấu hiệu dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với mỏi mắt thông thường.
4.2 Quầng sáng khi nhìn vào đèn
Một số người bệnh có cảm giác nhìn thấy quầng sáng nhiều màu quanh bóng đèn, đặc biệt vào buổi tối hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này liên quan đến thay đổi trong hệ quang học của mắt khi áp lực nội nhãn tăng.
4.3 Thu hẹp thị trường, mất tầm nhìn bên
Đây là dấu hiệu đặc trưng ở giai đoạn muộn. Người bệnh bắt đầu mất dần tầm nhìn ở vùng ngoại vi, chỉ còn giữ được vùng nhìn trung tâm. Họ có thể dễ va vào đồ vật, khó quan sát khi lái xe hoặc đi lại trong không gian hẹp.

4.4 Buồn nôn, đau đầu dữ dội
Trong cơn tăng nhãn áp góc đóng cấp, ngoài đau mắt dữ dội, người bệnh thường bị đau đầu, buồn nôn, nhìn mờ đột ngột. Đây là dấu hiệu nguy hiểm cần được đưa đi cấp cứu ngay để tránh tổn thương thần kinh thị giác không hồi phục.
5. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Tăng nhãn áp thường xảy ra do các nguyên nhân phổ biến như:
- Di truyền và tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị tăng nhãn áp, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cao hơn so với người không có tiền sử. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nhiều trường hợp.
- Độ tuổi: Nguy cơ tăng nhãn áp tăng dần theo tuổi. Sau 40 tuổi, cấu trúc lưới bè và góc tiền phòng dễ bị thoái hóa hơn, làm giảm khả năng thoát thủy dịch.
- Cận thị nặng hoặc viễn thị cao: Người có tật khúc xạ nặng, đặc biệt cận thị cao hoặc viễn thị nhiều, thường có cấu trúc nhãn cầu khác biệt, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Sử dụng corticoid kéo dài: Corticoid là thuốc có tác dụng mạnh nhưng nếu dùng kéo dài, không kiểm soát, có thể làm tăng áp lực nội nhãn.
- Bệnh nền: Tiểu đường và tăng huyết áp ảnh hưởng đến hệ mạch máu nuôi thần kinh thị giác, làm bệnh dễ tiến triển hơn nếu không được kiểm soát tốt.
6. Tăng nhãn áp có nguy hiểm không?
Tăng nhãn áp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục. Khi dây thần kinh thị giác đã bị tổn thương nặng, việc điều trị chỉ có thể làm chậm tiến triển chứ không thể phục hồi thị lực đã mất.
Bởi vậy, phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm là yếu tố then chốt. Người có nguy cơ cao hoặc trên 40 tuổi nên khám mắt định kỳ để đo nhãn áp, kiểm tra thị trường và đánh giá tình trạng mắt. Điều này giúp can thiệp kịp thời trước khi thị lực bị tổn hại đáng kể.
7. Điều trị và kiểm soát tăng nhãn áp
7.1 Phương pháp điều trị
Hiện nay, điều trị tăng nhãn áp có 3 phương pháp chính, tùy thuộc vào từng trường hợp mà bác sĩ sẽ có những chỉ định khác nhau:
- Thuốc nhỏ mắt:Thuốc nhỏ mắt hạ nhãn áp thường là lựa chọn đầu tiên trong quá trình điều trị . Thuốc có tác dụng giảm sản xuất thủy dịch hoặc tăng dẫn lưu, giúp đưa áp lực nội nhãn về ngưỡng an toàn.
- Laser: Laser có thể được các bác sĩ chỉ định để tăng khả năng thoát thủy dịch qua lưới bè hoặc tạo đường thoát mới. Phương pháp này ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh và thường được áp dụng cho một số dạng tăng nhãn áp.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp thuốc và laser không kiểm soát tốt nhãn áp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Mục đích là nhằm tạo đường thoát mới cho thủy dịch hoặc đặt van dẫn lưu để duy trì áp lực ổn định.

7.2 Tái khám định kỳ để kiểm soát áp lực mắt
Ngay cả khi áp lực nội nhãn đã được ổn định, người bệnh vẫn cần tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh, đánh giá thị trường và kiểm tra tình trạng dây thần kinh thị giác. Việc tự ý ngưng thuốc hoặc bỏ tái khám có thể khiến bệnh tiến triển trở lại, thậm chí trở nên trầm trọng hơn.
8. Kết luận
Hiểu rõ tăng nhãn áp nghĩa là gì giúp bạn nhận diện đúng bản chất của bệnh lý mắt nguy hiểm này. Tăng nhãn áp là tình trạng tăng áp lực nội nhãn gây tổn thương dây thần kinh thị giác, có thể dẫn đến mù lòa không hồi phục nếu phát hiện muộn. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến Bệnh viện Mắt Thiên Thanh để được thăm khám chuyên khoa và xây dựng kế hoạch theo dõi phù hợp, bảo vệ thị lực lâu dài. Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt lịch nhanh chóng qua:
- Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
- Website: https://matthienthanh.com
- Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ.











