Đục thủy tinh thể giai đoạn đầu: Dấu hiệu và giải pháp khi chưa cần mổ
Đục thủy tinh thể giai đoạn đầu có những dấu hiệu gì? Nhận biết sớm để có thể chăm sóc, bảo vệ thị lực hiệu quả khi chưa cần phẫu thuật.
Đục thủy tinh thể là một phần không thể tránh khỏi của quá trình lão hóa, nhưng các dấu hiệu ở giai đoạn đầu thường rất mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề lão thị thông thường. Việc bỏ qua các dấu hiệu này sẽ khiến đục thủy tinh thể tiến triển âm thầm, làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày và khiến việc can thiệp phẫu thuật có thể đến sớm hơn.
Cùng Bệnh viện Mắt Thiên Thanh tìm hiểu về dấu hiệu đục thủy tinh thể giai đoạn đầu cũng như các giải pháp để hỗ trợ thị lực đồng thời chăm sóc và bảo vệ thị lực lâu dài hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
1. Đục thủy tinh thể là gì?
1.1 Thủy tinh thể và cơ chế hoạt động của mắt
Thủy tinh thể là một thấu kính sinh học trong suốt, đàn hồi, nằm ngay phía sau mống mắt và đồng tử. Nó có vai trò thiết yếu trong việc hội tụ ánh sáng đi qua giác mạc, điều chỉnh tiêu cự để hình ảnh rơi chính xác lên võng mạc.
Cơ chế đục thủy tinh thể xảy ra khi cấu trúc protein bên trong thủy tinh thể bị thay đổi do quá trình lão hóa hoặc tổn thương oxy hóa. Sự thay đổi này làm thủy tinh thể mất đi tính trong suốt ban đầu, trở nên đục mờ, giống như một cửa sổ bị mờ hơi nước, cản trở đường đi của ánh sáng. Từ đó, khiến hình ảnh không còn sắc nét nữa.

1.2 Tại sao đục thủy tinh thể giai đoạn đầu dễ bị bỏ qua?
Đục thủy tinh thể giai đoạn đầu dễ bị bỏ qua vì triệu chứng diễn tiến rất chậm và không gây đau hoặc bất kỳ phản ứng viêm cấp tính nào. Các dấu hiệu ban đầu thường bị người bệnh nhầm lẫn với tình trạng lão thị hoặc đơn thuần là tình trạng mỏi mắt, stress. Việc không nhận ra sớm các dấu hiệu của bệnh là lý do khiến nhiều người chỉ phát hiện thủy tinh thể đã đục, bệnh đã bước vào giai đoạn cần thực hiện phẫu thuật thì mới có thể cải thiện được thị lực.
2. Dấu hiệu đục thủy tinh thể giai đoạn đầu
2.1 Cảm giác chói mắt và lóa sáng khi nhìn đèn
Đây là một trong những dấu hiệu sớm và phổ biến nhất, đặc biệt là khi đục thủy tinh thể bắt đầu ở nhân hoặc dưới bao sau. Khi thủy tinh thể đục, các sợi protein bên trong phân tán ánh sáng đi vào mắt, gây ra hiện tượng tán xạ ánh sáng. Triệu chứng điển hình là cảm giác lóa mạnh (hay còn gọi là quầng sáng) xung quanh các nguồn sáng. Tình trạng này đặc biệt rõ rệt khi lái xe vào ban đêm khi đối diện với đèn pha ô tô hoặc khi nhìn vào đèn đường. Sự khó chịu do chói lóa làm giảm đáng kể khả năng nhìn trong điều kiện thiếu sáng.

2.2 Giảm độ nhạy tương phản
Độ nhạy tương phản là khả năng mắt phân biệt được các vật thể có màu sắc tương tự hoặc khi nhìn trong môi trường có ít sự khác biệt về ánh sáng. Khi thủy tinh thể bắt đầu đục, khả năng này bị suy giảm. Người bệnh sẽ gặp khó khăn khi nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu (như lúc hoàng hôn hoặc trong các phòng tối) hoặc khi phân biệt các vật có màu sắc nhạt trên nền nhạt (ví dụ: khó nhìn rõ bậc cầu thang màu xám trên nền trắng). Mặc dù thị lực tổng thể có thể vẫn gần mức bình thường, nhưng chất lượng thị giác đã giảm sút.
2.3 Cảm giác nhìn mờ như có màn sương
Đục thủy tinh thể gây ra độ mờ từ từ, tăng lên theo thời gian. Bệnh nhân có cảm giác như có một lớp sương mỏng, lớp phim hoặc tấm màn che phủ tầm nhìn, khiến mọi vật đều không còn sắc nét và trong trẻo. Mức độ mờ này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và thường tăng lên khi nhìn đối diện với ánh nắng hoặc ánh sáng mạnh.
2.4 Thay đổi độ kính liên tục
Đây là một triệu chứng thoáng qua và dễ gây nhầm lẫn nhất. Cơ chế là do sự đục và cứng lại của nhân thủy tinh thể làm tăng chỉ số chiết quang (giống như tăng độ cận thị). Sự tăng độ cận này lại tình cờ giúp mắt có khả năng nhìn rõ hơn ở cự ly gần mà không cần phải dùng kính lão. Nhiều người cảm thấy mừng vì thị lực gần “tự nhiên” tốt lên. Tuy nhiên, đây chỉ là sự cải thiện tạm thời và là dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển. Lúc này, người bệnh có thể thay kính liên tục do số độ có sự thay đổi.

2.5 Màu sắc không còn rực rỡ như trước
Dấu hiệu này xảy ra khi thủy tinh thể bị đục nhân và bắt đầu ngả màu vàng hoặc nâu (quá trình xơ cứng và biến đổi protein). Lớp màu vàng/nâu này hoạt động như một bộ lọc, làm giảm khả năng nhận biết màu xanh lam và khiến mọi màu sắc trong môi trường đều có vẻ bị ám vàng, nhạt nhòa, hoặc kém rực rỡ hơn so với mắt khỏe. Sự suy giảm nhận biết màu sắc này diễn ra từ từ và người bệnh thường chỉ nhận ra khi so sánh với mắt kia (nếu chỉ đục một bên) hoặc sau khi đã phẫu thuật thay thủy tinh thể.
3. Giải pháp cho đục thủy tinh thể giai đoạn đầu
Trong giai đoạn đầu, mục tiêu là tối đa hóa chất lượng thị lực và làm chậm tiến trình bệnh mà không cần can thiệp ngoại khoa.
3.1 Sử dụng kính
Việc thay đổi đơn kính thường xuyên (để phù hợp với sự tăng độ cận tạm thời) là cần thiết. Quan trọng hơn, bệnh nhân nên sử dụng các loại kính có tính năng hỗ trợ đặc biệt: kính chống lóa giúp giảm thiểu cảm giác chói khi ánh sáng tán xạ.
Ngoài ra thì người bệnh có thể ưu tiên sử dụng kính râm chất lượng cao chống tia cực tím. Tia cực tím là yếu tố thúc đẩy đục thủy tinh thể, do đó, bảo vệ mắt khỏi tia cực tím là điều quan trọng để làm chậm tiến trình bệnh.
3.2 Điều chỉnh ánh sáng môi trường
Để khắc phục tình trạng giảm độ nhạy tương phản và nhìn mờ trong điều kiện thiếu sáng thì cần tăng cường độ sáng trong nhà. Trong nhà nên sử dụng bóng đèn có công suất cao hơn, ánh sáng trắng hoặc vàng dịu và bố trí ánh sáng sao cho tránh ánh sáng chiếu thẳng vào mắt gây lóa. Khi đọc sách thì nên sử dụng đèn có thể điều chỉnh góc chiếu và cường độ sáng để tối ưu hóa việc đọc mà không gây chói. Sự điều chỉnh môi trường này giúp cải thiện đáng kể sự thoải mái trong quá trình sinh hoạt hằng ngày.
3.3 Chế độ dinh dưỡng và lối sống hỗ trợ
Dinh dưỡng đóng vai trò hỗ trợ chống oxy hóa. Người bệnh nên bổ sung các chất chống oxy hóa mạnh (Vitamin C, Vitamin E, Kẽm, Lutein và Zeaxanthin) thông qua chế độ ăn (rau xanh đậm, trái cây màu vàng/cam, cá) có thể giúp bảo vệ tế bào mắt và làm chậm quá trình tổn thương protein thủy tinh thể.
Về lối sống, bệnh nhân cần tránh hút thuốc lá bởi đây là yếu tố nguy cơ cao và thúc đẩy bệnh tiến triển nhanh. Đồng thời, nếu có các bệnh lý nền đi kèm như tiểu đường thì cần kiểm soát thật tốt vì đường huyết cao đẩy nhanh quá trình đục thủy tinh thể.

4. Khi nào cần phẫu thuật?
Phẫu thuật thường được chỉ định khi thị lực của bệnh nhân (ngay cả khi đã đeo kính tối ưu) không còn đáp ứng được các nhu cầu sinh hoạt cơ bản như: lái xe an toàn, đọc sách báo, thực hiện công việc hoặc các sở thích cá nhân. Khi đục thủy tinh thể bắt đầu cản trở nghiêm trọng các hoạt động hàng ngày, đó là lúc nên cân nhắc phẫu thuật.
Hiện nay, phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco khá phổ biến và được nhiều bệnh nhân lựa chọn. Phẫu thuật khi đã có chỉ định sẽ giúp ca mổ diễn ra dễ dàng hơn, an toàn hơn, và thời gian phục hồi nhanh hơn. Khi thủy tinh thể quá cứng (đục chín), quá trình phẫu thuật sẽ khó khăn hơn đồng thời làm tăng nguy cơ biến chứng.
5. Kết luận
Nhận biết sớm các dấu hiệu đục thủy tinh thể giai đoạn đầu và áp dụng các giải pháp phù hợp sẽ giúp bạn duy trì thị lực rõ ràng, đồng thời làm chậm tiến triển của bệnh.
Nếu bạn có các dấu hiệu nghi ngờ, hãy liên hệ với Bệnh viện Mắt Thiên Thanh để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đặt lịch khám nhanh chóng:
- Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
- Website: https://matthienthanh.com
- Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ.











