Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: Hiểu đúng – Phát hiện sớm – Bảo vệ thị lực kịp thời
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp gây tổn thương nghiêm trọng cho võng mạc, cần phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa nguy cơ mù lòa.
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là biến chứng nguy hiểm của cao huyết áp, có thể dẫn đến suy giảm thị lực, mù lòa và tăng nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Bệnh thường tiến triển âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn đầu khiến nhiều người chủ quan. Cùng Bệnh viện Mắt Thiên Thanh tìm hiểu rõ về bệnh lý này trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
- 1. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là gì?
- 2. Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh võng mạc do tăng huyết áp?
- 3. Dấu hiệu nhận biết bệnh võng mạc do cao huyết áp
- 4. Phân độ bệnh võng mạc do tăng huyết áp
- 5. Các phương pháp chẩn đoán và theo dõi bệnh võng mạc do tăng huyết áp
- 6. Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp như thế nào?
- 7. Kết luận
1. Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là gì?
1.1 Khái niệm và tổng quan về bệnh võng mạc do tăng huyết áp
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là hậu quả của tình trạng huyết áp cao kéo dài gây tổn thương hệ thống vi mạch võng mạc. Võng mạc là lớp mô mỏng nằm ở phía sau mắt, đóng vai trò ghi nhận ánh sáng và truyền tín hiệu hình ảnh lên não. Khi mạch máu võng mạc bị tổn thương, thị lực sẽ suy giảm, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
Đây không chỉ là biến chứng tại mắt mà còn là “dấu hiệu cảnh báo sớm” của các bệnh lý tim mạch nguy hiểm như: nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy thận,…

1.2 Cơ chế gây tổn thương
Cao huyết áp kéo dài có thể gây ra:
- Tăng áp lực nội mạch: huyết áp cao lâu dài làm mạch máu võng mạc bị co thắt liên tục, dẫn tới xơ cứng thành mạch.
- Thiếu máu võng mạc: lòng mạch hẹp làm giảm cung cấp oxy, gây hoại tử vi mạch và tổn thương thần kinh thị giác.
- Rò rỉ dịch và xuất huyết: thành mạch bị yếu, dẫn đến phù võng mạc và xuất huyết dạng chấm, vệt.
- Phù gai thị: khi áp lực quá cao, dịch ứ đọng tại đầu dây thần kinh thị giác. Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã ở giai đoạn rất nặng.
2. Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh võng mạc do tăng huyết áp?
2.1 Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là nhóm đối tượng có nguy cơ cao dưới đây:
- Người tăng huyết áp lâu năm: nguy cơ cao gấp nhiều lần so với người bình thường.
- Người mắc bệnh mạn tính: tiểu đường, bệnh thận mạn tính, rối loạn lipid máu,…
- Người trên 40 tuổi: tuổi càng cao, thành mạch càng dễ xơ cứng.
- Người có lối sống không lành mạnh: ăn mặn, hút thuốc, uống rượu bia, ít vận động,…
- Người béo phì: thừa cân làm tăng gánh nặng tim mạch, dễ dẫn đến các tổn thương võng mạc.
- Người có tiền sử gia đình: yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bệnh tăng huyết áp – tiền đề làm tăng nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan.
2.2 Vai trò của kiểm tra mắt định kỳ
Việc kiểm tra mắt định kỳ tưởng chừng như đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng:
- Giúp phát hiện sớm các bệnh lý về mắt, bao gồm cả tổn thương võng mạc ngay cả khi người bệnh chưa thấy giảm thị lực.
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh tăng huyết áp đến mắt cũng như toàn thân.
- Tạo cơ hội can thiệp sớm, tránh tiến triển đến giai đoạn mù lòa không hồi phục.
Bác sĩ nhãn khoa khuyến cáo người bị cao huyết áp nên khám mắt ít nhất 6–12 tháng/lần.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh võng mạc do cao huyết áp
Trong giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng:
- Nhìn mờ, thị lực giảm dần.
- Nhìn thấy chấm đen, vệt đen trôi nổi trước mắt.
- Nhìn méo hình hoặc thu hẹp thị trường nhìn.
- Xuất huyết trong mắt gây tình trạng nhìn thấy “màn sương” hoặc “đốm đen”.
- Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể mất thị lực đột ngột.
Khi thấy xuất hiện những dấu hiệu trên, người bệnh cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

4. Phân độ bệnh võng mạc do tăng huyết áp
4.1 Giai đoạn nhẹ (Cấp I–II)
- Cấp I: Các động mạch võng mạc có biểu hiện co thắt nhẹ và người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng.
- Cấp II: Động mạch võng mạc bị thu hẹp rõ rệt, xuất hiện dấu hiệu giao thoa động – tĩnh mạch. Người bệnh có thể thấy thị lực bắt đầu suy giảm. Ở giai đoạn này, nếu kiểm soát tốt tình trạng huyết áp, tổn thương võng mạc có thể cải thiện một cách đáng kể.
4.2 Giai đoạn nặng (Cấp III–IV)
- Cấp III: Xuất hiện tình trạng xuất huyết võng mạc, phù võng mạc, bông võng mạc do thiếu máu. Lúc này, thị lực suy giảm nhiều.
- Cấp IV: Phù gai thị – Đây là dấu hiệu nặng nhất, cảnh báo nguy cơ đột quỵ, suy tim,… Thị lực của người bệnh thường đã suy giảm nghiêm trọng.
5. Các phương pháp chẩn đoán và theo dõi bệnh võng mạc do tăng huyết áp
5.1 Khám đáy mắt bằng đèn soi đáy mắt
Đây là phương pháp cơ bản nhất, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp tình trạng mạch máu, phát hiện hẹp động mạch, xuất huyết, phù gai thị và các tổn thương đặc trưng của bệnh.

5.2 Các xét nghiệm hỗ trợ
Bên cạnh phương pháp khám đáy mắt bằng đèn soi đáy mắt thì người bệnh có thể được chỉ định thực hiện thêm một số bước kiểm tra sau để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh:
- Chụp mạch huỳnh quang võng mạc: Đánh giá sự rò rỉ và tắc nghẽn mạch máu.
- Chụp cắt lớp võng mạc: Giúp phát hiện phù hoàng điểm và đánh giá độ dày võng mạc.
- Đo huyết áp và xét nghiệm máu: Kiểm tra mức độ kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu,…
5.2 Khám phối hợp giữa chuyên khoa mắt và tim mạch
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp không chỉ là vấn đề tại mắt mà còn phản ánh tình trạng mạch máu toàn thân. Do đó, việc kết hợp giữa bác sĩ nhãn khoa và tim mạch để có phác đồ điều trị toàn diện, ngăn ngừa biến chứng tim mạch, não và thận là điều cần thiết.
6. Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp như thế nào?
6.1 Kiểm soát huyết áp
Kiểm soát, duy trì huyết áp ổn định là yếu tố quan trọng nhất. Người bệnh cần:
- Tuân thủ thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
- Giữ huyết áp ổn định ở mức mục tiêu (<130/80 mmHg với đa số bệnh nhân).
- Kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện để tăng hiệu quả kiểm soát.
6.2 Điều trị tổn thương võng mạc (nếu có biến chứng)
Khi xuất hiện các dấu hiệu tổn thương võng mạc, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp:
- Laser quang đông: Điều trị các vùng võng mạc bị thiếu máu.
- Tiêm thuốc nội nhãn: Giảm phù hoàng điểm, cải thiện thị lực.
- Phẫu thuật: Áp dụng trong trường hợp xuất huyết dịch kính hoặc bong võng mạc.
6.3 Theo dõi định kỳ và điều chỉnh lối sống
Bên cạnh việc điều trị và duy trì huyết áp ổn định, người bệnh cũng cần lưu ý:
- Khám mắt định kỳ 3–6 tháng/lần tùy mức độ bệnh hoặc theo chỉnh định của bác sĩ.
- Giảm muối, hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin A, C, E và omega-3.
- Tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
7. Kết luận
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và phản ánh sức khỏe toàn thân. Việc phát hiện sớm, kiểm soát huyết áp, điều trị kịp thời tổn thương võng mạc và thay đổi lối sống sẽ giúp bảo vệ thị lực và giảm nguy cơ biến chứng khác.
Để đặt lịch thăm khám và kiểm tra mắt tại Bệnh viện Mắt Thiên Thanh, Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua:
- Hotline: 038 8967 699 – 0243 2265 999
- Website: https://matthienthanh.com
- Fanpage: Bệnh viện Mắt Thiên Thanh
Bài viết trên mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hay điều trị chuyên sâu trực tiếp từ bác sĩ.